Có 2 kết quả:
例行 lì xíng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 力行 lì xíng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lệ thường, thói quen
Từ điển Trung-Anh
(1) routine (task, procedure etc)
(2) as usual
(2) as usual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice diligently
(2) to act energetically
(2) to act energetically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0